Top các loại da được sử dụng nhiều nhất trong thời trang

Top các loại da được sử dụng nhiều nhất trong thời trang

Trong cuộc sống hằng ngày, ta có thể bắt gặp rất nhiều món đồ, vật dụng được làm từ chất liệu vải da. Với độ bền tốt, có tính thẩm mỹ cao, vải da trở nên quen thuộc và được sử dụng nhiều trong các lĩnh vực sản xuất như nội thất, đặc biệt là thời trang. Trong lĩnh vực chất liệu vải da, không chỉ dừng lại ở da thật và giả da mà còn gồm nhiều loại da với đặc điểm ứng dụng khác nhau. Cùng tìm hiểu những loại da được sử dụng nhiều nhất trong ngành thời trang nhé! 

1. Da thật

Da thật là loại da có giá thành đắt đỏ nhất vì chúng được làm hoàn toàn từ da động vật như da cá sấu, da bò, da đà điểu,... Các sản phẩm được làm từ da thật sẽ thường được phân biệt bằng nhãn mác là real leather, genuine leather, suede leather hay 100% leather. Để sử dụng để tạo ra những sản phẩm bằng da, da động vật sẽ trải qua quá trình xử lý da để chúng trở nên bền đẹp, bóng hơn cũng như hạn chế sự phân huỷ do thời gian và các tác nhân bên ngoài. 


1.1. Ưu điểm của da thật

  • Da thật có độ bền cao và không bị mục theo thời gian (có thể trên 5 năm).
  • Bề mặt da bóng láng, mềm mại và không bị bong tróc
  • Khả năng chịu lực và tính đàn hồi tốt
  • Giữ nhiệt cao
  • Mang mùi tự nhiên, không chứa hóa chất
  • Màu sắc hoa văn và vân da chân thật

1.2. Nhược điểm của da thật

Tuy sở hữu nhiều ưu điểm nhưng da thật cũng có một số nhược điểm sau:

  • Giá thành đắt đỏ
  • Quy trình xử lý và sản xuất đòi hỏi nhiều kỹ thuật và sự tỉ mỉ
  • Gây ảnh hưởng không tốt đến sự bảo tồn động vật, nhất là động vật hoang dã quý hiếm

1.3. Phân loại da thật

Da thật cũng được phân loại dựa vào đặc điểm riêng như sau:

Da lớp 1/ da cật (Full Grain)

Da full grain hay còn gọi là da nguyên tấm, chính là phần lớp da trên cùng và bề mặt không bị xử lý trước khi nhuộm màu. Loại da này có độ bền cao do được lấy từ lớp da ngay dưới lớp lông của động vật. Da thật sẽ ngày càng đẹp và bóng mịn hơn theo thời gian với khả năng tự tạo ra lớp phủ bóng mới. Đây cũng chính là lý do của da Full Grain trở thành loại da chất lượng và đắt đỏ.

Corrected Grain

Đây là loại da đã qua quá trình bào mòn và xử lý để loại bỏ đi những khuyết điểm trên bề mặt da. Sau đó da sẽ được đi nhuộm màu, tạo vân da nhân tạo và sơn một lớp bóng trên bề mặt để tạo hiệu ứng như da thật. Corrected grain thường được làm từ những tấm da có khá nhiều khuyết điểm bắt buộc phải xử lý, do đó độ bền sẽ kém hơn so với da full grain nguyên tấm. Những sản phẩm phổ thông thường được sản xuất từ loại da này.

Top grain/ da lớp 2

Đây cũng là một trong những loại da thật có chất lượng gần tương đương với da nguyên tấm. Tuy nhiên, chúng vẫn sẽ được mài mòn bớt trên bề mặt để loại bỏ đi những khuyết điểm trên da rồi sau đó sẽ được sơn một lớp màu để màu da trông đồng nhất. Top grain có độ bền kém và nhanh rạn nứt hơn so với da full grain.

Genuine/ Suede Leather

Đây là loại da ở lớp thứ 3 và có chất lượng kém hơn so với full grain và top grain. Bởi vì da lớp 3 sẽ bị bào mòn dẫn đến phá huỷ kết cấu bền chắc nhất của da, nên loại da này sẽ phải dùng keo và chất tạo bề mặt để trông chân thật nhất. Và da lộn chính là genuine leather khi không được sử dụng lớp tạo bề mặt.

Da cán

Da cán là loại da được phủ một lớp polymer khá dày trên bề mặt giống như cái loại da trên. Loại da này góp phần bảo vệ môi trường vì giúp giảm rác thải trong quá trình sử dụng da thuộc. Tuy nhiên loại da này khó đáp ứng được sự sang trọng và độ bền kém, không thích hợp sử dụng trong thời trang.

2. Vải giả da

Các loại da thật có giá thành cao trên thị trường, chính vì thế mà vải giả da ra đời như sự lựa chọn thay thế cho da thật, hiệu quả sử dụng khá tốt với giá thành hợp lý hơn.

2.1. Ưu điểm

Vải giả da ra đời và ngày càng sử dụng phổ biến trong ngành sản xuất như nội thất, thời trang vì những ưu điểm như sau:

  • Giá thành rẻ hơn da thật
  • Đường vân da đều và giống nhau 
  • Da chống thấm tốt
  • Độ bền khá cao, mềm mịn
  • Dễ dàng vệ sinh vết bẩn vì khả năng chống thấm tốt
  • Màu sắc đa dạng
  • Không gây ảnh hưởng đến động vật hoang dã

2.2. Nhược điểm

  • Có mùi hoá học
  • Độ bền kém và tuổi thọ thấp so với da thật
  • Khó phân huỷ và dễ bắt lửa, gây ô nhiễm môi trường

2.3. Phân loại da

Gồm có 3 loại vải giả da chính như sau:

Vải giả da Simili

Vải simili là loại vải giả da được sử dụng rất nhiều và phổ biến trên thị trường. Vải giả da simili thường được tạo nên các sợi polyester và phủ thêm một lớp nhựa PVC để tăng thêm độ kết dính và cuối cùng sẽ được xử lý bằng cách tạo các đường vân mô phỏng theo lớp da thật. 
Vải giả da simili được sử dụng phổ biến bởi giá thành khá rẻ, tuy nhiên là vì vải công nghiệp nên sẽ khá cứng và hơi có mùi công nghiệp.

Giả da PVC

Vải giả da PVC được tạo ra bởi chất liệu tổng hợp sợi polyvinyl clorua, axit phthalic. Loại vải giả da này có khả năng chống nước, không có độ thấm hút, nên sẽ có cảm giác nóng và khó chịu khi sử dụng vào thời tiết mùa hè.

Vải da PU

Vải giả da PU được dệt bởi sợi cotton, phủ thêm lớp polymer bên trên và được xử lý khéo léo từ các lớp da vụn khác để cho ra một loại mới.
Vì có cấu trúc giống với da thật nhất và độ bền, tuổi thọ sử dụng cũng cao hơn nên vải da PU thường có giá thành nhỉnh hơn vải da PVC hay simili.

3. Vải da lộn

Trái với da full grain lớp 1, vải da lộn làm từ mặt trái của da động vật (da cừu, da bò, da dê,...). Da lộn chính là genuine leather khi không được sử dụng lớp tạo bề mặt. Đây cũng là chất liệu được sử dụng rộng rãi trong ngành thời trang để tạo ra những mẫu mã đẹp, hút mắt.


3.1. Ưu điểm

Vì được sử dụng cho những mặt hàng thời trang nên chất lượng của vải da lộn cũng có nhiều điểm nổi bật.

  • Cấu trúc gần giống với da thật nhất, có độ bền cao
  • Mềm mịn và đều màu

3.2. Nhược điểm

Bên cạnh những ưu điểm, vải da lộn cũng tồn tại vài điểm hạn chế như:

  • Đàn hồi kém
  • Dễ bám bụi
  • Giá thành khá cao

3.3. Phân loại da lộn

Dựa theo chính chất liệu chính tạo ra, dưới đây là những loại da lộn phổ biến.

Da lộn từ da cừu

Da lộn làm từ da cừu sẽ có độ mềm mịn và nhẹ, chính vì vậy mà những mặt hàng thời trang sản xuất từ da lộn da cừu sẽ có chất lượng tốt, rất phù hợp cho những ngày thời tiết lạnh lẽo và ẩm ướt.

Da lộn từ da heo

So với da cừu, da lộn từ da heo sẽ cứng hơn một chút. Nếu như bạn muốn sản xuất những mặt hàng yêu cầu sự cứng cáp về phom thì da lộn da heo là sự lựa chọn phù hợp.

Da lộn từ da bò

Tương tự như da heo, da bò sẽ có độ thô cứng nhất định, chính vì vậy mà độ bền cũng sẽ cao hơn dù sử dụng trong thời gian dài.


4. Mẹo phân biệt da thật và giả da

Yếu Tố

Da Thật

Vải Giả Da

 Lớp Hoa Văn Trên Bề Mặt

 Có thể có hoa văn tự nhiên và không đều.

 Thường không có hoa văn tự nhiên và đều.

 Mặt Sau Của Lớp Da

 Mịn màng, có cấu trúc tự nhiên.

 Thường có lớp phủ nhựa hoặc vải.

 Khối Lượng

 Nặng 

 Nhẹ hơn.

 Mùi Hương

 Mùi tự nhiên của da, dễ chịu

 Có thể có mùi hóa chất hoặc nhựa.

 Khả Năng Giữ Nhiệt

 Tốt, giữ ấm trong thời tiết lạnh.

 Thường không giữ nhiệt tốt như da thật.

 Phản Ứng Với Nước

 Thường thấm nước dễ dàng.

 Thường không thấm nước hoặc khó thấm nước.

 Giá Thành

 Thường đắt hơn do tính chất tự nhiên.

 Thường rẻ hơn do là vật liệu tổng hợp.


Trên đây là những loại da được sử dụng nhiều và phổ biến trong ngành thời trang. Hy vọng bài viết cung cấp thông tin hữu ích cho mọi người.
 

← Bài trước Bài sau →
Bình luận của bạn sẽ được duyệt trước khi đăng lên
This site is protected by reCAPTCHA and the Google Privacy Policy and Terms of Service apply.

Bình luận